ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN THANH XUÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH XUÂN BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Xuân, ngày 01 tháng 11 năm 2021
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của Trường Tiểu học
Năm học 2021 – 2022
|
|
|
STT
|
Nội dung
|
Số lượng
|
Bình quân
|
I
|
Số phòng học/số lớp
|
30/30
|
0.9 m2/học sinh
|
II
|
Loại phòng học
|
|
-
|
1
|
Phòng học kiên cố
|
30
|
-
|
2
|
Phòng học bán kiên cố
|
0
|
-
|
3
|
Phòng học tạm
|
0
|
-
|
4
|
Phòng học nhờ, mượn
|
0
|
-
|
III
|
Số điểm trường lẻ
|
0
|
-
|
IV
|
Tổng diện tích đất (m2)
|
3896
|
|
V
|
Diện tích sân chơi, bãi tập (m2)
|
1400
|
|
VI
|
Tổng diện tích các phòng
|
|
|
1
|
Diện tích phòng học (m2)
|
50,5
|
|
2
|
Diện tích thư viện (m2)
|
140
|
|
3
|
Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2)
|
270
|
|
4
|
Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2)
|
101
|
|
5
|
Diện tích phòng ngoại ngữ (m2)
|
50,5
|
|
6
|
Diện tích phòng học tin học (m2)
|
50,5
|
|
7
|
Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2)
|
24
|
|
8
|
Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2)
|
50
|
|
9
|
Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2)
|
24
|
|
VII
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ)
|
|
Số bộ/lớp
|
1
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định
|
|
|
1.1
|
Khối lớp 1
|
6
|
|
1.2
|
Khối lớp 2
|
7
|
|
1.3
|
Khối lớp 3
|
6
|
|
1.4
|
Khối lớp 4
|
6
|
|
1.5
|
Khối lớp 5
|
5
|
|
2
|
Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định
|
|
|
2.1
|
Khối lớp 1
|
|
|
2.2
|
Khối lớp 2
|
|
|
2.3
|
Khối lớp 3
|
|
|
2.4
|
Khối lớp 4
|
|
|
2.5
|
Khối lớp 5
|
|
|
VIII
|
Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) phòng Tin học
|
48
|
0,9 học sinh/1bộ
|
IX
|
Tổng số thiết bị dùng chung khác
|
|
|
1
|
Ti vi
|
|
|
2
|
Cát xét
|
|
|
3
|
Đầu Video/đầu đĩa
|
|
|
4
|
Máy chiếu OverHead/projector/vật thể
|
30
|
|
5
|
Đàn
|
23
|
|
6
|
…..
|
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng(m2)
|
X
|
Nhà bếp
|
75
|
XI
|
Nhà ăn
|
|
|
Nội dung
|
Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)
|
Số chỗ
|
Diện tích bình quân/chỗ
|
XII
|
Phòng nghỉ cho học sinh bán trú
|
0
|
0
|
0
|
XIII
|
Khu nội trú
|
0
|
0
|
0
|
XIV
|
Nhà vệ sinh
|
Dùng cho giáo viên
|
Dùng cho học sinh
|
Số m2/học sinh
|
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
Chung
|
Nam/Nữ
|
1
|
Đạt chuẩn vệ sinh*
|
8
|
0
|
32/32
|
|
0,14
|
2
|
Chưa đạt chuẩn vệ sinh*
|
0
|
.0
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
|
Có
|
Không
|
XV
|
Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh
|
X
|
|
XVI
|
Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)
|
X
|
|
XVII
|
Kết nối internet
|
X
|
|
XVIII
|
Trang thông tin điện tử (website) của trường
|
X
|
|
XIX
|
Tường rào xây
|
X
|
|
Thanh Xuân Bắc , ngày 01 tháng 11 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
Phạm Thanh Hương
|
|
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN THANH XUÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TIỂU HỌC THANH XUÂN BẮC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thanh Xuân, ngày 01 tháng 11 năm 2021
THÔNG BÁO
Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên
của trường Tiểu học Thanh Xuân Bắc năm học 2021 – 2022
TT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Dưới TC
|
Hạng IV
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
48
|
|
2
|
35
|
6
|
5
|
|
15
|
19
|
9
|
I
|
Giáo viên (Tính cả TPT)
|
40
|
|
1
|
29
|
10
|
0
|
|
14
|
18
|
8
|
Trong đó số giáo viên chuyên biệt:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng dân tộc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Ngoại ngữ
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
3
|
Tin học
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
4
|
Âm nhạc
|
2
|
|
1
|
1
|
|
|
|
|
1
|
1
|
5
|
Mỹ thuật
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
1
|
1
|
6
|
Thể dục
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
1
|
|
1
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
3
|
|
1
|
2
|
|
|
|
|
3
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
1
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
2
|
|
III
|
Nhân viên
|
3
|
|
|
1
|
1
|
1
|
|
1
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên thư viện
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
Thanh Xuân Bắc, ngày 01 tháng 11 năm 2021
HIỆU TRƯỞNG
Phạm Thanh Hương
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
UBND QUẬN THANH XUẤN
TRƯỜNG TH THANH XUÂN BẮC
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
|
Thanh Xuân, ngày 01 tháng 11 năm 2021
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng GDTH thực tế ( Đầu năm học)
Năm học 2021-2022
STT
|
NỘI DUNG
|
TỔNG SỐ
|
CHIA RA THEO KHỐI LỚP
|
LỚP 1
|
LỚP 2
|
LỚP 3
|
LỚP 4
|
LỚP 5
|
I
|
Tổng số học sinh
|
1398
|
242
|
308
|
275
|
307
|
266
|
II
|
Số học sinh học bán trú 2 buổi/ngày
( tỷ lệ so với tổng số)
|
1398
|
242
|
308
|
275
|
307
|
266
|
III
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
1398
|
242
|
308
|
275
|
307
|
266
|
1
|
Thực hiện đầy đủ
( tỷ lệ so với tổng số )
|
1398
100%
|
242
100%
|
308
100%
|
275
100%
|
307
100%
|
266
100%
|
2
|
Thực hiện chưađầy đủ
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV
|
Số học sinh chia theo học lực
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Tiếng Việt
|
1398
|
242
|
308
|
275
|
307
|
266
|
a
|
Hoàn thành
( tỷ lệ so với tổng số )
|
1398
100%
|
242
100%
|
308
100%
|
275
100%
|
307
100%
|
266
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2
|
Toán
|
1398
|
242
|
308
|
275
|
307
|
266
|
a
|
Hoàn thành
( tỷ lệ so với tổng số )
|
1398
100%
|
242
100%
|
308
100%
|
275
100%
|
307
100%
|
266
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3
|
Khoa học
|
573
|
0
|
0
|
0
|
307
|
266
|
a
|
Hoàn thành
( tỷ lệ so với tổng số )
|
573
100%
|
0
|
0
|
0
|
307
100%
|
266
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
Lịch sử & địa lý
|
573
|
0
|
0
|
0
|
307
|
266
|
a
|
Hoàn thành
( tỷ lệ so với tổng số )
|
573
100%
|
0
|
0
|
0
|
307
100%
|
266
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Tiếng nước ngoài (Tiếng Anh)
|
848
|
0
|
0
|
275
|
307
|
266
|
a
|
Hoàn thành
( tỷ lệ so với tổng số )
|
848
100%
|
0
|
0
|
268
100%
|
200
100%
|
248
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Tiếng dân tộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
a
|
Hoàn thành
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
b
|
Chưa hoàn thành
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7
|
Tin học
|
848
|
0
|
0
|
275
|
307
|
266
|
a
|
Hoàn thành
( tỷ lệ so với tổng số )
|
848
100%
|
0
|
0
|
268
100%
|
200
100%
|
248
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
Đạo đức
|
1398
|
242
|
308
|
275
|
307
|
266
|
a
|
Hoàn thành ( A)
( tỷ lệ so với tổng số )
|
1398
100%
|
242
100%
|
308
100%
|
275
100%
|
307
100%
|
266
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành( B)
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
Tự nhiên và xã hội
|
825
|
242
|
308
|
275
|
0
|
0
|
a
|
Hoàn thành ( A)
( tỷ lệ so với tổng số )
|
825
100%
|
242
100%
|
308
100%
|
275
100%
|
0
|
0
|
b
|
Chưa hoàn thành( B)
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
Âm nhạc
|
1398
|
242
|
308
|
275
|
307
|
266
|
a
|
Hoàn thành ( A)
( tỷ lệ so với tổng số )
|
1398
100%
|
242
100%
|
308
100%
|
275
100%
|
307
100%
|
266
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành( B)
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11
|
Mĩ thuật
|
1398
|
242
|
308
|
275
|
307
|
266
|
a
|
Hoàn thành ( A)
( tỷ lệ so với tổng số )
|
1398
100%
|
242
100%
|
308
100%
|
275
100%
|
307
100%
|
266
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành( B)
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12
|
Thủ công ( kỹ thuật)
|
275
|
0
|
0
|
275
|
0
|
0
|
a
|
Hoàn thành ( A)
( tỷ lệ so với tổng số )
|
275
100%
|
0
|
0
|
275
100%
|
0
|
0
|
b
|
Chưa hoàn thành( B)
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13
|
Thể dục
|
1398
|
242
|
308
|
275
|
307
|
266
|
a
|
Hoàn thành (A)
( tỷ lệ so với tổng số )
|
1398
100%
|
242
100%
|
308
100%
|
275
100%
|
307
100%
|
266
100%
|
b
|
Chưa hoàn thành( B)
( tỷ lệ so với tổng số )
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp thẳng
( tỷ lệ so với tổng số)
|
99.78%
|
99.65%
|
100%
|
100%
|
99.99%
|
100%
|
2
|
Lên lớp
( tỷ lệ so với tổng số)
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
100%
|
3
|
Kiểm tra lại
( tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
0
|
4
|
Lưu ban
( tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
Bỏ học
( tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI
|
Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học
( tỷ lệ so với tổng số)
|
193
100%
|
0
|
0
|
0
|
0
|
193
100%
|
Thanh Xuân Bắc, ngày 01 tháng 11 năm 2021 HIỆU TRƯỞNG
Phạm Thanh Hương